• n

    ノスタルジー
    さとごころ - [里心]
    かいきょうびょう - [懐郷病] - [HOÀI HƯƠNG BỆNH]
    Làm nguôi đi nỗi nhớ nhà: 懐郷病を癒す
    かいきょう - [懐郷] - [HOÀI HƯƠNG]
    nhớ nhà: 懐郷の情に駆られる
    bệnh nhớ nhà: 懐郷病
    きょうしゅう - [郷愁]
    người chìm đắm trong nỗi nhớ nhà: 郷愁にふける人
    đừng để mình bị chìm đắm trong nỗi nhớ nhà: 郷愁に浸らせるほどのことではない
    luôn mang trong mình nỗi sầu xa xứ (nỗi nhớ nhà): 郷愁に捕らわれる
    tâm trạng nhớ nhà sâu sắc: 深い郷愁の気持ち
    ノスタルジア
    ぼうきょうのねん - [望郷の念]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X