• n

    くつじょく - [屈辱]
    nỗi nhục không thể quên: 耐え難い屈辱
    đứng lên từ sự hổ thẹn (nỗi nhục) thất bại năm trước: 過去の失敗の屈辱から立ち直る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X