• n

    ないぶ - [内部]
    công tác nội bộ: 内部工作
    うちがわ - [内側]
    Cải cách Đảng Tự do dân chủ từ nội bộ trở đi: 自民党を内側から変える
    インテリア
    インター
    bắt máy nội bộ: インターコムを取り上げる

    Tin học

    しない - [市内]
    ローカル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X