• n

    とうない - [党内] - [ĐẢNG NỘI]
    tháo bỏ những áp lực yêu cầu cải tổ nội các Đảng to lớn: 大きな内閣改造を求める党内圧力をかわす
    lắng nghe phê phán cả hai phía bên trong và bên ngoài nội bộ Đảng: 党内外の批判的な声に耳を傾ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X