• n

    なかみ - [中身]
    ないよう - [内容]
    Nội dung ở mức độ cao hơn cách hướng dẫn phương pháp giảng dạy: 学習指導要領を超える内容
    Nội dung thông tin lấy từ các phương tiện thông tin: メディアに大受けする報道内容
    おもむき - [趣き]
    おもむき - [趣]
    Nội dung có chỗ nào đó khác lạ: どこか趣が異なる

    Tin học

    コンテント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X