• exp

    ないじゅうがいごう - [内柔外剛] - [NỘI NHU NGOẠI CƯƠNG]
    ないごう - [内剛] - [NỘI CƯƠNG]
    Anh ấy là người nội nhu ngoại cương: 彼は内剛外柔の人です.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X