• n

    ないぞう - [内臓]
    Thức ăn giàu chất đạm được chế biến từ nội tạng của bò: 牛の内臓を砕いたものから作られるタンパク飼料
    bác sĩ nói với anh ta rằng tình trạng nội tạng của anh ta không được tốt: 内臓の状態が悪いと主治医は彼に告げた
    ぞうき - [臓器]
    ぞう - [臓]
    Chết do ung thư nội tạng: 膵(臓)癌による死亡
    Ung thư nội tạng di truyền: 膵(臓)癌の遺伝子

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X