• n

    かんわ - [緩和]
    sự nới lỏng về quy chế đối với: ~への規制の緩和
    かんわする - [緩和する]
    ゆるめる - [緩める]
    nới lỏng thời hạn: 期限を~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X