-
adj
かいか - [開花] - [KHAI HOA]
- Năm nay hoa anh đào nở muộn: 桜は今年は開花が遅れている
- Hoa nở muộn: 開花が遅い
- Thời kỳ hoa nở: 開花時期
- mùa hoa nở: 開花期
- cây trên núi cao đồng loạt nở hoa: 高山植物がいっせいに開花する
- thà là ở muộn nhưng vẫn kết trái và chín, còn hơn là nở sớm mà chẳng kết trái: 開花が早過ぎて実が成らないよりは、遅くてもしっかり実が
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ