• adj

    われる - [割れる]
    ひびのきれた - [ひびの切れた]
    はじける
    こわれる - [壊れる]
    あれる - [荒れる]
    Do gió lạnh, môi tôi bị nứt nẻ.: 冷たい風で唇が荒れた。
    Hãy bôi kem dưỡng da vào để da không bị khô nẻ.: 肌が荒れないように乳液をつけなさい。
    ひび - [皹] - [QUÂN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X