• n

    よなか - [夜中] - [DẠ TRUNG]
    Anh ta là người chuyên lẻn ra khỏi nhà lúc nửa đêm.: 彼は夜中によくこっそり家を抜け出したものだ
    やはん - [夜半]
    ミッドナイト
    まよなか - [真夜中]
    Nếu bạn đến thăm Graceland vào nửa đêm, không biết chừng bạn sẽ gặp hồn ma của Elvis: 真夜中にグレースランドを訪れたらエルビスの亡霊を目にすることができるかもしれない
    Ảo ảnh ma quái mà anh ta nhìn thấy lúc nửa đêm thực ra chỉ là một giấc mơ mà thôi.: 彼が真夜中に見た幽霊のような幻影は、実はただの夢だった
    はんや - [半夜] - [BÁN DẠ]
    はんしょう - [半宵] - [BÁN TIÊU]
    ねのとき - [子の時] - [TỬ THỜI]
    ねのこく - [子の刻] - [TỬ KHẮC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X