• adj

    じょせいてき - [女性的]
    おんならしい - [女らしい]
    Sau khi tập thể hình tôi cảm thấy khoẻ hẳn lên, đồng thời cảm thấy nữ tính hơn.: ボディービルのトレーニングの後、私は強くなった気がしましたが、同時に女らしい気持ちにもなりました。
    Tôi định thể hiện sự nữ tính của mình qua trang phục.: 私は着飾って、自分の女らしい面を見せるつもりだ。
    ウーマンフッド
    フェミニン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X