• n

    にそう - [尼僧]
    Nữ tu đó được biết đến là một người khiêm nhường và rất tín tâm: その尼僧は信心深さと謙虚さで知られていた
    Câu chuyện về nữ tu: 尼僧物語

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X