• n

    だんし - [男子]
    Đây là ký túc xá chung, có cả nam và nữ nên chúng tôi tổ chức nhiều hoạt động cùng nhau.: ただ、そこは男女共学の学生寮だったから男子も女子もいたんだけど、いろいろな活動を一緒にしたわ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X