• exp

    ひどり - [日取り]
    Sau khi xem lịch hẹn, tôi sẽ quyết định ngày bàn bạc ngay: 私の予定表を見てから、すぐに打ち合わせの日取りを決めよう
    Tài liệu bổ xung về việc tăng thêm các ngày hẹn: 先日取り上げた件に関する追加資料

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X