• n

    とうひょうび - [投票日] - [ĐẦU PHIẾU NHẬT]
    bắt đầu chiến dịch vận động tranh cử trong ~ ngày trước ngày bỏ phiếu: 投票日に向けて_日間の選挙戦に入る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X