• adv

    ますます - [益々]
    ngày càng phát triển: ~発展する
    いよいよ - [愈愈]
    họ ngày càng lún sâu vào kế hoạch đó: 彼らはその計画にいよいよ深入りしていった
    いっぽう - [一方]
    Giá đất chẳng những không giảm mà lại ngày càng tăng.: 地価は下がるどころか上がる一方だ。
    Người Nhật sống ở nước ngoài mỗi năm lại càng tăng dần.: 海外で生活する日本人は毎年増える一方だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X