• exp

    れんじつ - [連日]
    ngày lại đêm: 連日連夜
    ひいちにちと - [日一日と] - [NHẬT NHẤT NHẬT]
    Tương lai ngày một đến gần: 日一日と未来がやって来る
    ひにひに - [日に日に]
    Thiết bị xử lý dữ liệu trong máy tính ngày một nhanh hơn và giá cũng trở nên rẻ hơn: コンピュータの演算処理装置は日に日に速度が増し、値段も安くなっている
    Tình yêu tôi dành cho anh ấy ngày một sâu đậm: 私の彼への愛は日に日に深まっていく。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X