• exp

    がんたん - [元旦]
    ngày đầu tiên của tháng một là ngày mùng một Tết: 1月の最初の日は元旦だ
    người Nhật vào ngày mùng một Tết thường ăn tiệc rất thịnh soạn và uống nhiều rượu sakê: 日本人は、元旦にはごちそうを食べ、お酒をたくさん飲む
    rất nhiều người Nhật đi lễ chùa vào ngày mùng một Tết: 日本人の多くが元旦に初詣に行く
    vào ngà
    がんじつ - [元日]
    đến chúc Tết chú vào ngày mùng một Tết: 元日に叔父を訪ねた
    mơ thấy núi Phú Sĩ vào ngày mùng một Tết: 元日に富士山の夢をみる
    gửi thiếp chúc Tết sao cho đến đúng vào ngày mùng một Tết: 元日に着くように年賀状を送る
    thức ăn bày trong ngày mùng một Tết: 元日に出される料理

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X