• n

    バースデー
    バースディ
    たんじょうび - [誕生日]
    Sắp đến sinh nhật lần thứ 40 của Mark rồi. Chúng tôi sẽ rất vinh dự nếu được anh tham gia bữa tiệc chúc mừng sinh nhật Mark đấy.: マークの40歳の誕生日が近づいてきているので、お祝いのポットラックパーティー(持ち寄りパーティー)にあなたが参加してくれると光栄なんだけど!
    Chúc mừng nhân dịp sinh nhật cậu và con trai cậu.: ご子息

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X