• exp

    むかしむかし - [昔々]
    むかしむかし - [昔昔]
    おおむかし - [大昔]
    thói quen (tập quán) có từ ngày xửa ngày xưa (xa xưa): 大昔からある習慣
    suốt từ ngày xửa ngày xưa đến giờ: 大昔からずっと

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X