-
n
いびき
- âm thanh như tiếng ngáy: いびきのような音
- tiếng ngáy của anh ta làm tôi thức giấc: 彼のいびきで目が覚めた
- phàn nàn tiếng ngáy của ai to: (人)のいびきがうるさいと文句を言う
- chịu đựng tiếng ngáy của ai: (人)のいびきに悩まされる
- Tôi đã bị thức giấc bởi tiếng ngáy của anh ấy: 彼のいびきで目が覚めた
いびきをかく
- Tôi muốn anh không ngáy nữa: いびきをかくのをやめてもらいたいんですけど
- Người hay ngáy: いつもいびきをかく人
- Không được ngáy: いびきをかくな
- khi ngủ, cô ấy ngáy rất to : 彼女は眠っているときに大きないびきをかいた
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ