• v

    ろうどく - [朗読する]
    よむ - [詠む]
    ひたる - [浸る]
    つける - [漬ける]
    Khi giặt chiếc áo len ấy, cậu nên ngâm trước.: そのセーターは洗う前にぬるま湯に着けておいた方がいいよ。
    つかる - [漬かる]
    Hãy ngâm nước quá vai (trong bồn tắm).: 肩までよく漬かりください。

    Kỹ thuật

    スチープ
    ドレンチング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X