• adj

    むじゃき - [無邪気]
    ナイーブ
    そぼく - [素朴]
    おさない - [幼い]
    イノセント
    Khuôn mặt ngây thơ: イノセントな顔
    いじらしい
    ước nguyện ngây thơ, trong trắng: いじらしい望み
    あどけない
    câu hỏi ngây thơ: あどけない質問
    nói những điều hết sức ngây thơ: あどけないことを言う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X