• v

    らっか - [落下する]
    のめる
    どうとおれる - [どうと倒れる]
    たおれる - [倒れる]
    thân gập làm hai, ngã trên mặt đất: からだを二つに折り曲げて地面に倒れる
    Cá bé thoát khỏi mắt lưới nhưng cá to lại bị mắc lại/ Kẻ tầm thường thì sống, kẻ vĩ đại lại gục ngã.: 小魚は網の目を抜けることができるが、大魚は網にかかってしまう。/配下は生き残るが、大物は倒れる。
    しっきゃく - [失脚する]
    ころげる - [転げる]
    anh ta đã chết vì bị ngã xuống từ mái nhà: 屋根から転げ落ちて、死にました

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X