• v, exp

    うつぶせる - [うつ伏せる]
    Trong lúc vội vàng chạy theo mẹ đứa bé đã bị ngã giật cả mặt: 母に急遽走るの中でお子さんがうつ伏せる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X