• n

    じゅうじろ - [十字路]
    こうさてん - [交差点]
    Bị thương do đâm trực diện với nhau ở ngã tư: 交差点での正面衝突で負傷する
    Anh ấy vội vàng quay vòng chiếc xe về phía bên trái ở chỗ ngã tư: 彼は交差点で急に左へ車をカーブさせた
    Bọn trẻ kia băng qua đường chỗ ngã tư (điểm giao nhau,giao điểm): その子どもは交差点で道路を渡った
    Hiện nay tôi đang có mặt t

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X