• n

    ことば - [言葉]
    ngôn ngữ nói (viết): 言葉話し(書き)
    trao đổi ngôn ngữ: 言葉を交わす
    ご - [語]
    げんご - [言語]
    ngôn ngữ đang được sử dụng: 現在使用中の言語
    ngôn ngữ lập trình Java: Javaプログラミング言語
    ngôn ngữ tạo lập trang Web: ウェブページ作成言語

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X