• v

    はばむ - [阻む]
    ném ~ lên đường để cản ai đó truy kích: ~を道路に投げつけて(人)の追跡を阻む
    cản trở việc quản lý kinh doanh trên Internet: インターネット上の商取引やビジネスを阻む
    そしする - [阻止する]
    そがい - [阻害する]
    くいとめる - [食い止める]
    dù gì cũng phải ngăn đám cháy: 延焼を何とか食い止める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X