• v

    きんずる - [禁ずる]
    ban hành Pháp lệnh cấm hút thuốc: 喫煙を禁ずる法令を制定する
    cấm chỉ những ai không phải là khách hàng của cửa hàng sử dụng nhà vệ sinh (nhà vệ sinh chỉ dành cho khách hàng sử dụng): お手洗いは来店者以外の使用を禁ずる
    cấm những biện pháp vi phạm đạo đức (luân thường đạo đức): 倫理に反する方法
    きんじる - [禁じる]
    ngăn cấm việc tiếp xúc giữa nhà chính trị và quan chức: 官僚と政治家との接触をすべて禁じる
    ngăn cấm dùng tất cả những từ không đúng về mặt đạo đức (phi đạo đức): 道徳的に正しくない言葉はすべて禁じる
    きんしする - [禁止する]
    きんせい - [禁制]
    sự ngăn cấm của xã hội: 社会的禁制
    phá vỡ sự cấm đoán (ngăn cấm): 禁制を犯す
    ở sân bay, một ngày có khoảng hai mươi lăm món hàng cấm bị tịch thu : 空港では1日に25個の禁制品が押収されている
    げんきん - [厳禁]
    cấm không được làm cong: 折り曲げ厳禁
    cấm không đứng đọc ở đây: 立ち読み厳禁
    cấm hối lộ: 収賄は厳禁とする

    Tin học

    きんし - [禁止]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X