• v

    とめる - [止める]
    ngăn chặn tình trạng lệ thuộc tài chính của ai đó: ~に対する財政依存を止める
    そし - [阻止する]
    ささえる - [支える]

    Tin học

    よくし - [抑止]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X