• n

    もの - [者]
    người trẻ tuổi, giới trẻ: 若者
    マン
    にん - [人] - [NHÂN]
    じんぶつ - [人物]
    anh ta là người như thế nào: 彼はどんな人物ですは
    じん - [人] - [NHÂN]
    いん - [員]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X