• exp

    おとこのひと - [男の人]
    người đàn ông cao lớn đứng sau người phụ nữ đội mũ đang nhìn tôi: 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている
    tôi phát điên lên vì cô ấy thỉnh thoảng lại hẹn hò với những gã (đàn ông) khác: 彼女が他の男の人たちと時々デートしていることに腹を立てている
    từ trước tới giờ, tôi chưa bao giờ nói chuyệ
    おとこ - [男]
    nhầm rồi! Mike ở đằng kia cơ! Có thấy không? Người đàn ông có bộ râu trông lạ lạ ý!: 違う違う。マイクはあっち。分かる?変なひげの男
    người đàn ông huyên hoang (hợm hĩnh, tinh tướng, tinh vi) (làm ra vẻ cái gì cũng biết: 生意気な男(知ったかぶりをする)
    người đàn ông có 2 bộ não: 2つの頭脳を持つ男
    マン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X