• n

    まえぶれ - [前触れ]
    ヘラルド
    メッセンジャー
    Một người đưa tin đã mang thiệp mời (giấy mời) dự tiệc của công ty: メッセンジャーが会社のパーティーの招待状を持ってきた
    Cậu bé đưa tin: メッセンジャーボーイ
    Dịch vụ đưa tin: メッセンジャー・サービス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X