• n

    とうしか - [投資家] - [ĐẦU TƯ GIA]
    nhà đầu tư với nguy cơ rủi ro thấp: リスクに対してあまり余裕のない投資家
    nhà đầu tư chứng khoán: 会社の株式を購入した投資家

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X