• exp

    けんぶつにん - [見物人]
    Cảnh sát dàn xếp đám người đến xem: 見物人を整理する警察官
    Những kẻ bị tình nghi đã bị quật ngã xuống mặt đất bởi những người đến xem cuộc diễu binh: 容疑者はパレードの見物人によって地面に組み伏せられた
    Những người đến xem đã cổ vũ cho hai người đàn ông đó đánh nhau: 見物人たちは、そのふたりの男のけんかに声援を送っ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X