• exp

    こうえんしゃ - [後援者] - [HẬU VIỆN GIẢ]
    Người đỡ đầu (nhà tài trợ) bí mật: 謎の後援者
    うしろだて - [後ろ盾]
    Có người đỡ đầu là đại biểu quốc hội: 国会議員の後ろ盾がある
    Người đàn ông giàu có kia chỉ là một người trong số những người đỡ đầu của con trai ông ta: その金持ちの男性は、彼の息子のただひとりの後ろ盾だった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X