• exp

    とうにん - [当人]
    Chính phủ cho phép anh ta khai trên băng video vì anh ta được chẩn đoán là bị bệnh ung thư và không có khả năng đến Creveland để thụ án: 政府側は当人が癌と診断されクリーブランドまで出向いて法廷で証言することができないためビデオテープでの供述を認めるよう申し立てている
    Những trẻ em mà bị ngược đãi thì khi lớn lên chúng s

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X