• exp

    オペレーター
    thông báo cho người vận hành (người điều khiển) biết tình hình lỗi: オペレーターにエラー状態を通知する
    うんてんし - [運転士]
    người điều khiển tàu điện: 運転士〔電車などの〕
    người điều khiển thang máy: エレベーター運転士

    Kỹ thuật

    ドライバ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X