• n

    びょうにん - [病人]
    かんじゃ - [患者]
    người ốm (người muốn được điều trị) bao nhiêu tuổi?: 患者(治療したい人)は何歳ですか

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X