• n

    じゅうみん - [住民]
    じゅうにん - [住人]
    けらい - [家来]
    trở thành người ở của ai: (人)の家来になる
    おてつだいさん - [お手伝いさん]
    được dùng như người ở: お手伝いさんとして使われる
    phòng của người hầu (người ở): お手伝いさんの部屋
    thuê người ở (người giúp việc): お手伝いさんを雇う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X