• n

    みかた - [味方]
    サポーター
    うしろだて - [後ろ盾]
    Có người ủng hộ của đại biểu quốc hội: 国会議員の後ろ盾がある
    nếu không có sự ủng hộ mạnh mẽ từ~: ~の強力な後ろ盾なしでは
    こうえんしゃ - [後援者] - [HẬU VIỆN GIẢ]
    Người ủng hộ giới chính trị: 政界の後援者
    Người cho tiền ủng hộ một trường đại học (nhà tài trợ cho trường học: 大学の後援者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X