• n

    しゃしょう - [車掌]
    きっぷうり - [切符売り] - [THIẾT PHÙ MẠI]
    Người thu vé: 切符切り係〔映画館などの〕

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X