• n

    ほごしゃ - [保護者]
    Người giáo viên đó bị người bảo hộ học sinh chỉ trích do phạt học sinh quá nghiêm khắc.: その教師は厳し過ぎるとして、生徒の保護者から批判を受けた
    Cộng tác với người bảo trợ và chính quyền địa phương.: 保護者や地域と連携する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X