• n

    こうけんにん - [後見人] - [HẬU KIẾN NHÂN]
    ガーディアン
    こうけん - [後見] - [HẬU KIẾN]
    Sự chỉ đạo đối với việc bảo vệ: 後見に対する監督
    cơ quan bảo vệ: 後見の機関
    được sự bảo vệ (giám hộ)~: ~の 後見を受けている
    Nhờ có sự bảo vệ của~: ~の後見により

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X