• exp

    ふしょうしゃ - [負傷者] - [PHỤ THƯƠNG GIẢ]
    Người bị thương được đưa đến bệnh viện: 病院に搬送された負傷者たち
    Tất cả các khoa trong bệnh viện đầy ắp những người bị thương.: すべての病棟は負傷者でいっぱいだった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X