• exp

    とうじしゃ - [当事者]
    vấn đề tiền nong phải được giải quyết giữa những người có liên quan: 金の問題は当事者同士で解決すべきだ
    がいとうしゃ - [該当者] - [CAI ĐƯƠNG GIẢ]
    danh sách những người có liên quan được hưởng phúc lợi xã hội: 生活保護該当者名簿

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X