• Kinh tế

    ほけんけいやくしゃ - [保険契約者]
    Category: 保険
    Explanation: 保険契約の一方の当事者で保険料支払い義務を負う者。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X