• exp

    としより - [年寄] - [NIÊN KỲ]
    đảm bảo thanh toán tiền thuê nhà bằng cách thu tiền đặt cọc từ những người già đang sống trong khu nhà cho thuê đó.: 賃貸住宅に住むお年寄りから保証料を徴収して家賃支払いの保証をする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X