• exp

    こうこつかん - [硬骨漢] - [NGẠNH CỐT HÁN]
    いしあたま - [石頭]
    Người cứng nhắc và bảo thủ: (人)が頑固で石頭である
    thằng bé cứng đầu như đá: あいつは石頭だ. 〈ぶつかって〉

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X